Từ điển Thiều Chửu
柙 - hiệp/giáp
① Cái cũi (cũi nhốt loài thú dữ). ||② Cái hộp đựng gươm. ||③ Một âm là giáp. Cây giáp.

Từ điển Trần Văn Chánh
柙 - giáp
Cây giáp.

Từ điển Trần Văn Chánh
柙 - hiệp
(văn) ① Cũi (nhốt thú dữ); ② Hộp đựng gươm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
柙 - hiệp
Cái cũi để nhốt thú vật — Cái cũi để nhốt tù. Nhốt tù vào cũi.